Có 1 kết quả:

thuần
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: VFYRD (女火卜口木)
Unicode: U+7DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần thục; đơn thuần