Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
綩
Tổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
糹
宛
Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: VFJNU (女火十弓山)
Unicode:
U+7DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
uyển
Âm Pinyin:
wǎn
ㄨㄢˇ
Âm Hàn:
원
Tự hình
1
Dị thể
1
𥿎
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
9
𥺹
碗
𥟶
𤾂
𤗍
睕
畹
焥
婉
Không hiện chữ?
Bình luận
0