Có 1 kết quả:

tuyến
Âm Nôm: tuyến
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: VFII (女火戈戈)
Unicode: U+7DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

tuyến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện