Có 1 kết quả:

thụ
Âm Nôm: thụ
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: VFBBE (女火月月水)
Unicode: U+7DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thụ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

thụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụ (dây tua)