Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duy
維
Âm Nôm:
duy
Tổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
糹
隹
Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VFOG (女火人土)
Unicode:
U+7DAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
duy
Âm Pinyin:
wéi
ㄨㄟˊ
,
yí
ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi):
イ (i)
Âm Hàn:
유
Âm Quảng Đông:
wai4
Tự hình
4
Dị thể
1
维
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
duy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duy tân; duy trì