Có 1 kết quả:

khể
Âm Nôm: khể
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢼄
Nét bút: 丶フ一ノノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HKVIF (竹大女戈火)
Unicode: U+7DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khể, khính
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hing3, kai2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

khể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khể thủ bách bái (đập đầu lạy)