Có 1 kết quả:
võng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹罔
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: VFBTV (女火月廿女)
Unicode: U+7DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
võng cáng; cành võng