Có 3 kết quả:
chuế • chuỗi • xuyết
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹叕
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: VFEEE (女火水水水)
Unicode: U+7DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuế, chuyết, xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), テツ (tetsu), テチ (techi), ゲツ (getsu)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), つづ.る (tsuzu.ru), つづり (tsuzuri), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 철, 체
Âm Quảng Đông: zeoi3, zeoi6, zyut3, zyut6
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), テツ (tetsu), テチ (techi), ゲツ (getsu)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), つづ.る (tsuzu.ru), つづり (tsuzuri), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 철, 체
Âm Quảng Đông: zeoi3, zeoi6, zyut3, zyut6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuế (âm khác của Xuyết)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)