Có 2 kết quả:
lun • luân
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹侖
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VFOMB (女火人一月)
Unicode: U+7DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luân, quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 륜, 관
Âm Quảng Đông: gwaan1, gwan1, leon4
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 륜, 관
Âm Quảng Đông: gwaan1, gwan1, leon4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lun chun
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
luân (giải lụa đen)