Có 2 kết quả:

khởi
Âm Nôm: khởi,
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: VFKMR (女火大一口)
Unicode: U+7DBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khỉ,
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ, ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

1/2

khởi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)