Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFJMO (女火十一人)
Unicode: U+7DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trán
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ほころ.びる (hokoro.biru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trán (nứt bung)