Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: VFHHJ (女火竹竹十)
Unicode: U+7DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2