Có 3 kết quả:
giăng • lăng • trăng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹夌
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFGCE (女火土金水)
Unicode: U+7DBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 릉, 능
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 릉, 능
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giăng lưới, giăng câu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lăng (lụa mỏng bóng có vân)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trăng dây