Có 5 kết quả:

menminmiênmênmền
Âm Nôm: men, min, miên, mên, mền
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VFHAB (女火竹日月)
Unicode: U+7DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/5

men

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miên man

min

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)

miên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liên miên

mên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cao mên (tên người Việt gọi Combodia)

mền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mền bông