Có 1 kết quả:

trâu
Âm Nôm: trâu
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VFSJE (女火尸十水)
Unicode: U+7DC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ソウ (sō), ス (su)
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (màu đỏ thâm)