Có 2 kết quả:
khẩn • lẳm
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱臤糹
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SEVIF (尸水女戈火)
Unicode: U+7DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru)
Âm Hàn: 긴
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru)
Âm Hàn: 긴
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khẩn cấp, khẩn trương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)