Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: VFLMY (女火中一卜)
Unicode: U+7DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake), あか (aka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi hồng (đỏ tươi)