Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VFIRM (女火戈口一)
Unicode: U+7DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vực
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), キョク (kyoku), コク (koku), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): ぬいかがり (nuikagari)
Âm Quảng Đông: wik6

Dị thể 4

Chữ gần giống 10