Có 1 kết quả:
tuyến
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹泉
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: VFHAE (女火竹日水)
Unicode: U+7DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyến
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin3
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện