Có 3 kết quả:

rếđếđề
Âm Nôm: rế, đế, đề
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: VFYBB (女火卜月月)
Unicode: U+7DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): し.まる (shi.maru), し.まり (shi.mari), し.める (shi.meru), -し.め (-shi.me), -じ.め (-ji.me)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai3, tai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

rế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rế

đế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)

đề

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đế (ràng buộc): đế giao (kết bạn)