Có 2 kết quả:
mân • mần
Âm Nôm: mân, mần
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹昬
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFRPA (女火口心日)
Unicode: U+7DE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹昬
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFRPA (女火口心日)
Unicode: U+7DE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mân
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ, mián ㄇㄧㄢˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): さし (sashi), つりいと (tsuriito), なわ (nawa), ぜにさし (zenisashi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: fan1, man4
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ, mián ㄇㄧㄢˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): さし (sashi), つりいと (tsuriito), なわ (nawa), ぜにさし (zenisashi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: fan1, man4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mần mò; mần việc; tần mần