Có 1 kết quả:

bão
Âm Nôm: bão
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFORD (女火人口木)
Unicode: U+7DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): むつき (mutsuki)
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bão

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bão (tã trẻ con)