Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sấu, thu
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: VFTCW (女火廿金田)
Unicode: U+7DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5