Có 1 kết quả:
biên
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹扁
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VFHSB (女火竹尸月)
Unicode: U+7DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.む (a.mu), -あ.み (-a.mi)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: pin1
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.む (a.mu), -あ.み (-a.mi)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: pin1
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biên soạn