Có 2 kết quả:

hoánhoãn
Âm Nôm: hoán, hoãn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: VFBME (女火月一水)
Unicode: U+7DE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoãn
Âm Pinyin: huǎn ㄏㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.い (yuru.i), ゆる.やか (yuru.yaka), ゆる.む (yuru.mu), ゆる.める (yuru.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun4, wun6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

hoán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

hoãn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà hoãn, hoãn binh