Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đứt
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹恆
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFPMM (女火心一一)
Unicode: U+7DEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹恆
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFPMM (女火心一一)
Unicode: U+7DEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cánh, căng
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0