Có 4 kết quả:

diếnmiếnménrịn
Âm Nôm: diến, miến, mén, rịn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: VFMWL (女火一田中)
Unicode: U+7DEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diến, miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/4

diến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Diến Điện (Miến Điện)

miến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)

mén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men mén (dón dén)

rịn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịn rịn