Có 1 kết quả:
dẻo
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹眇
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: VFBUH (女火月山竹)
Unicode: U+7DF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diểu, miểu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chất dẻo