Có 5 kết quả:

luyệnlénlẹnrénrịn
Âm Nôm: luyện, lén, lẹn, rén, rịn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFDWF (女火木田火)
Unicode: U+7DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.り (ne.ri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/5

luyện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tập luyện

lén

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lén lút

lẹn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lanh lẹn

rén

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rón rén

rịn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bịn rịn