Có 1 kết quả:

biện
Âm Nôm: biện
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFOMK (女火人一大)
Unicode: U+7DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

biện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)