Có 1 kết quả:

đề
Âm Nôm: đề
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFAMO (女火日一人)
Unicode: U+7DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あかぎぬ (akaginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

đề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề (lụa đỏ)