Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿱彐𧰨
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VFNMO (女火弓一人)
Unicode: U+7E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿱彐𧰨
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VFNMO (女火弓一人)
Unicode: U+7E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), -ネン (-nen)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), ふちど.る (fuchido.ru), ゆかり (yukari), よすが (yosuga), へり (heri), えにし (enishi)
Âm Hàn: 연, 단
Âm Nhật (onyomi): エン (en), -ネン (-nen)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), ふちど.る (fuchido.ru), ゆかり (yukari), よすが (yosuga), へり (heri), えにし (enishi)
Âm Hàn: 연, 단
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0