Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: VFNOB (女火弓人月)
Unicode: U+7E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0