Có 3 kết quả:
oanh • quanh • vinh
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖糹
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBVF (火火月女火)
Unicode: U+7E08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
loanh quanh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vinh hoài(tưởng nhớ)