Có 1 kết quả:

truý
Âm Nôm: truý
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VFYHR (女火卜竹口)
Unicode: U+7E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truý
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): すが.る (suga.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

truý

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truý (buộc dây thả xuống)