Có 1 kết quả:

gút
Âm Nôm: gút
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFBBB (女火月月月)
Unicode: U+7E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

gút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắt gút chỉ