Có 4 kết quả:
sô • sù • trớ • xô
Âm Nôm: sô, sù, trớ, xô
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹芻
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: VFPUU (女火心山山)
Unicode: U+7E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹芻
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: VFPUU (女火心山山)
Unicode: U+7E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sứu, trứu
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ, cù ㄘㄨˋ, zhōu ㄓㄡ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢみ (chijimi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ, cù ㄘㄨˋ, zhōu ㄓㄡ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢみ (chijimi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vải sô
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sù lông, sù sì
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trớ (nhiễu)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vải xô