Có 1 kết quả:
kiêm
Âm Nôm: kiêm
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹兼
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: VFTXC (女火廿重金)
Unicode: U+7E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹兼
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: VFTXC (女火廿重金)
Unicode: U+7E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: gim1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: gim1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm (lụa mỏng)