Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFMHF (女火一竹火)
Unicode: U+7E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyến
Âm Quảng Đông: cyun3, cyun4, jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5