Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹衰
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFYWV (女火卜田女)
Unicode: U+7E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹衰
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFYWV (女火卜田女)
Unicode: U+7E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui), サ (sa)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0