Có 2 kết quả:
phước • phọc
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹尃
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: VFIBI (女火戈月戈)
Unicode: U+7E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phọc, phược
Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): しば.る (shiba.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3, fok3
Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): しば.る (shiba.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3, fok3
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âm khác của Phúc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phọc (buộc chặt)