Có 2 kết quả:

chẩnvấn
Âm Nôm: chẩn, vấn
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFJBC (女火十月金)
Unicode: U+7E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): あさいと (asaito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/2

chẩn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn mật (thận trọng)

vấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn tóc, vấn vương