Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹高
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFYRB (女火卜口月)
Unicode: U+7E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹高
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFYRB (女火卜口月)
Unicode: U+7E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima), しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima), しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0