Có 3 kết quả:

nhọcnhụcnuộc
Âm Nôm: nhọc, nhục, nuộc
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: VFMVI (女火一女戈)
Unicode: U+7E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: rǒng ㄖㄨㄥˇ, ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): しげし (shigeshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

nhọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mệt nhọc

nhục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhục (rườm rà phức tạp)

nuộc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nuộc lạt