Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái: ⿹𣪊糹
Nét bút: 一丨一丶フ一フフ丶丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+7E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái: ⿹𣪊糹
Nét bút: 一丨一丶フ一フフ丶丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+7E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộc
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): もじり (mojiri), ちりめん (chirimen)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): もじり (mojiri), ちりめん (chirimen)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0