Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹糹
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BFQF (月火手火)
Unicode: U+7E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹糹
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BFQF (月火手火)
Unicode: U+7E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かが.る (kaga.ru), かな (kana), から.げる (kara.geru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: tang4
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かが.る (kaga.ru), かな (kana), から.げる (kara.geru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: tang4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0