Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tung
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXVFH (重重女火竹)
Unicode: U+7E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, zǒng ㄗㄨㄥˇ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: ,

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0