Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹晃Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: VFAFU (女火日火山)
Unicode:
U+7E28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận