Có 1 kết quả:
phùng
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹逢
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: VFYHJ (女火卜竹十)
Unicode: U+7E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4, fung6
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4, fung6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phùng (may vá)