Có 1 kết quả:
li
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹离
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: VFYUB (女火卜山月)
Unicode: U+7E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ.る (kagi.ru)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ.る (kagi.ru)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
li (dây lưng, khăn giắt)